Phả hệ An Thân vương An Thân vương

An Thân vương

Quá kế
Nhiêu Dư
Mẫn Quận vương

A Ba Thái
1589-1626-1646
Truy phong
Hiền Bối tử
Thượng Kiến
Thượng Kiến chi hệ
Ôn Lương Bối tử
Bác Hòa Thác
Bác Hòa Thác chi hệ
Dĩ Cách
Đoan Trọng Thân vương
Bác Lạc
Đoan Trọng Quận vương
An Quận vương
Nhạc Lạc
1625-1651-1689
Tam đẳng
Phụ quốc Tướng quân
Tắc Lăng Ngạch
Tắc Lăng Ngạch chi hệ
An Ý Quận vương
Mã Nhĩ Hồn
1663-1689-1709
Dĩ Cách Tam đẳng
Trấn quốc Tướng quân
Tắc Bố Lễ
Tắc Bố Lễ chi hệ
Trấn quốc công
Kinh Hi
Hi Quận vương
Dĩ Cách
Cần Quận vương
Uẩn Đoan
Cần Quận cương
An Tiết Quận vương
Hoa Di
1685-1709-1718
Dĩ Cách
Phụng ân Tướng quân
Hoa Bân
1686-1735
Truy phong
Phụng ân Phụ quốc công
Tích Quý
1707-1772
Truy phong
Phụng ân Phụ quốc công
Đại Anh
1730-1780
Phụng ân Phụ quốc công
Kỳ Côn
1739-1778-1783
Phụng ân Phụ quốc công
Bố Lan Thái
1751-1805-1821
Dĩ Cách Phụng ân Phụ quốc công
Sùng Tích
1780-1783-1804-1821
Phụng ân Phụ quốc công
Hanh Minh
1799-1821-1860
Phụng quốc Tướng quân
Dụ Thiện
Dụ Thiện chi hệ
Phụng quốc Tướng quân
Dụ An
Dụ An chi hệ
Phụng ân Phụ quốc công
Dụ Khác
1843-1861-1873
Phụng ân Phụ quốc công
Ý Phổ
1868-1873-?
Thiện Đạc
1889-?
Kim Thụy
1912-?

Hiền Bối tử Thượng Kiến

Quá kế
Truy phong
Hiền Bối tử
Thượng Kiến
1606-1630
Điệu Mẫn Bối tử
Tô Bố Đồ
1625-?-1648
Giới Khiết Bối tử
Cường Độ
1630-1649-1651
Phụng ân Trấn quốc công
Nhan Linh
1648-1652-1701
tuyệt tự

Ôn Lương Bối tử Bác Hòa Thác

Quá kế
Ôn Lương Bối tử
Bác Hòa Thác
1610-?-1651
Phụng ân Phụ quốc
Hoài Mẫn công
Ông Cổ
Ông Cổ chi hệ
Phụng ân Phụ quốc
Hoài Nghi công
Cẩm Chú
Cẩm Chú chi hệ
Giới Khiết Bối tử
Phật Khắc Tề Khố
Phật Khắc Tề Khố chi hệ
Bối tử
Chương Thái
1636-1652-1690
Dĩ Cách
Trấn quốc Tướng quân
Bách Thụ
1654-1691
Bối tử Phẩm cấp
Phụng ân Trấn quốc Khác Mẫn công

Truân Châu
1658-1690-1718
Dĩ Cách
Phụng ân Trấn quốc công
Minh Thụy
1666-1715
An Chiêm
1680-1732
Văn Chiêu
Hưng Thượng
1705-1748
Phụng ân Phụ quốc Cung Khác công
Phùng Tín
1706-1747-1757-1758-1787
Bình Thái
1726-1776
Phụng ân Phụ quốc công
Thịnh Xương
1751-1805-1821
Ngọc Lương
1753-1812
Thành Miên
1761-?
Phụng ân Phụ quốc công
Khánh Di
1763-1787-1813
Khoan Hưng
1774-1837
Khoan Miên
1786-1829
Cảnh Tích
1793-1834
Dĩ Cách
Phụng ân Phụ quốc công
Cảnh Luân
1796-1813-1839-1847
Dĩ Cách
Phụng ân Phụ quốc công
Cảnh Sùng
1811-1839-1858-1880
Quý Bản
1822-1889
Phụng ân Phụ quốc công
Thuần Kham
1819-1859-1882
Khôi Liên
1843-1884
Phụng ân Phụ quốc công
Lân Gia
1851-1883-1901
Nhị đẳng
Phụ quốc Tướng quân
Lân Hưng
Lân Hưng chi hệ
Vinh Sâm
1862-?
Phụng ân Phụ quốc công
Tăng Bồi
1883-1902-?
Định Trung
1910-?